--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sports fan chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
counterculture
:
phản văn hoá
+
cricket-bat willow
:
cây liễu lai Á Âu, có lá màu hơi xám, các nhánh thẳng
+
albuminuria
:
(y học) chứng đái anbumin
+
phòng ăn
:
dining-room
+
bẽn lẽn
:
Bashful, self-conscious, shybẽn lẽn như gái mới về nhà chồngshy like a new bride at her in-laws